全角カナ
ぜんかくカナ「TOÀN GIÁC」
☆ Danh từ
Full-width kana

全角カナ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 全角カナ
半角カナ はんかくカナ
chữ katakana nửa chiều rộng; chữ kana nửa chiều rộng
全角 ぜんかく
toàn bộ góc
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
全角カタカナ ぜんかくカタカナ
full-width katakana
不全角化 ふぜんかくか
parakeratosis (rối loạn sừng hóa của da)
全角文字 ぜんかくもじ
ký tự 2 byte
全角数字 ぜんかくすうじ
Chữ số toàn chiều rộng; chữ số toàn hình