Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ローマじ ローマ字
Romaji
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
半角ローマ字 はんかくローマじ
chữ cái romaji nửa chiều rộng
ローマ字 ローマじ ろーまじ
la mã; những bức thư la mã
全角文字 ぜんかくもじ
ký tự 2 byte
全角数字 ぜんかくすうじ
full-width digit
ローマ字化 ローマじか
romanisation, romanization, transcribing into romaji
ローマ数字 ローマすうじ ろーますうじ