全身像
ぜんしんぞう「TOÀN THÂN TƯỢNG」
☆ Danh từ
Chân dung bằng thân người hoặc pho tượng

全身像 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 全身像
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
全身 ぜんしん
toàn thân.
半身像 はんしんぞう
pho tượng length nửa hoặc chân dung; sự càn quét
身体像 しんたいぞー
hình ảnh thân (sơ đồ thân)
全体像 ぜんたいぞう
cái nhìn tổng thể, tổng quan
全身全霊 ぜんしんぜんれい
sức mạnh cả thể xác lẫn tinh thần
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
あんぜんピン 安全ピン
kim băng