身体像
しんたいぞー「THÂN THỂ TƯỢNG」
Hình ảnh thân (sơ đồ thân)
身体像 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 身体像
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
全身像 ぜんしんぞう
chân dung bằng thân người hoặc pho tượng
半身像 はんしんぞう
pho tượng length nửa hoặc chân dung; sự càn quét
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
身体 からだ しんたい
mình mẩy
鏡像体 きょうぞうたい
đồng phân đối quang
全体像 ぜんたいぞう
cái nhìn tổng thể, tổng quan