全都
ぜんと「TOÀN ĐÔ」
☆ Danh từ
Toàn bộ thủ phủ

全都 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 全都
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
都 と みやこ
thủ đô
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
都草 みやこぐさ ミヤコグサ
lotus corniculatus (là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu)
露都 ろと
thủ đô Nga (tức là Moscow)