Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
面積 めんせき
diện tích.
全面 ぜんめん
toàn diện.
被削面 ひ削面
mặt gia công
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
面積グラフ めんせきグラフ
đồ thị khu vực
面積式 めんせきしき
lưu lượng kế