Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
全面積 ぜんめんせき
hết diện tích.
面積グラフ めんせきグラフ
đồ thị khu vực
面積式 めんせきしき
lưu lượng kế
底面積 てーめんせき
diện tích nền
面積計 めんせきけい
thiết bị đo diện tích, máy đo diện tích
翼面積 よくめんせき つばさめんせき
vùng cánh
表面積 ひょうめんせき
diện tích bề mặt
断面積 だんめんせき
Diện tích mặt cắt