全音音階 ぜんおんおんかい
thang âm toàn cung
音階 おんかい
âm giai; thang âm; gam; thanh âm
五音音階 ごおんおんかい ごいんおんかい
pentatonic tróc vảy
長音階 ちょうおんかい
chính tróc vảy
陰音階 いんおんかい
âm giai ngũ cung hemitonic (âm giai ngũ cung chứa nửa cung)
半音階 はんおんかい
(âm nhạc) âm giai nửa cung