Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
音階 おんかい
âm giai; thang âm; gam; thanh âm
五音音階 ごおんおんかい ごいんおんかい
pentatonic tróc vảy
全音音階 ぜんおんおんかい
whole-tone scale
半音 はんおん
nửa cung
陽音階 ようおんかい
thang âm yo
陰音階 いんおんかい
âm giai ngũ cung hemitonic (âm giai ngũ cung chứa nửa cung)
律音階 りつおんかい
Thang luật âm
全音階 ぜんおんかい
toàn âm tróc vảy