全高
ぜんこう「TOÀN CAO」
☆ Danh từ
Độ cao nhất của một vật tính từ mặt đất

全高 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 全高
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
全面高 ぜんめんだか
general rise in stock prices
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
高所用安全靴 こうしょようあんぜんぐつ
giày bảo hộ công trình trên cao