Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手八丁口八丁
てはっちょうくちはっちょう
eloquent and skilled (worker)
口八丁 くちはっちょう
liến thoắng, lém; lưu loát
手八丁 てはっちょう
khéo tay
八丁 はっちょう
thành vấn đề
胸突き八丁 むなつきはっちょう
thời kỳ khó khăn nhất; đoạn đường núi dốc nhất
丁丁 ちょうちょう
xung đột (của) những thanh gươm; rơi (của) những cái cây; reo (của) một cái rìu
八手 はちて
lưới, dụng cụ bắt cá
丁 てい ひのと ちょう
Đinh (can).
八つ口 やつくち やっつぐち
nách tay áo kimônô
Đăng nhập để xem giải thích