手八丁口八丁
てはっちょうくちはっちょう
☆ Danh từ, thành ngữ
Một người giỏi cả kỹ năng tay nghề và khả năng giao tiếp.
彼
は
手八丁口八丁
で、どんな
仕事
もこなせる。
Anh ta giỏi cả tay nghề và giao tiếp, có thể hoàn thành bất kỳ công việc nào.

手八丁口八丁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手八丁口八丁
口八丁 くちはっちょう
liến thoắng, lém; lưu loát
手八丁 てはっちょう
khéo tay
八丁 はっちょう
thành vấn đề
胸突き八丁 むなつきはっちょう
thời kỳ khó khăn nhất; đoạn đường núi dốc nhất
丁丁 ちょうちょう
xung đột (của) những thanh gươm; rơi (của) những cái cây; reo (của) một cái rìu
八手 はちて
lưới, dụng cụ bắt cá
丁 てい ひのと ちょう
Đinh (can).
八つ口 やつくち やっつぐち
nách tay áo kimônô