Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八つの神様
神様 かみさま
thần; chúa; trời; thượng đế
神様仏様 かみさまほとけさま
Thần Phật
八百万の神 やおよろずのかみ
all the deities
八幡神 はちまんじん やわたのかみ
Hachiman (god of war)
八十神 やそがみ
many gods, many deities, many kami
八将神 はちしょうじん はちしょうしん
the eight gods who preside over the lucky/unlucky directions of the koyomi for each year
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
八つ やっつ やつ
tám