Kết quả tra cứu 神様
Các từ liên quan tới 神様
神様
かみさま
「THẦN DẠNG」
☆ Danh từ
◆ Thần; chúa; trời; thượng đế
お
客様
は
神様
です
Khách hàng là thượng đế
天上
の
神様
でさえも、
皆
から
愛
されるわけではない。
Đến thượng đế trên trời cũng không được tất cả mọi người yêu mến. .

Đăng nhập để xem giải thích