Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
八つ裂き
やつざき
xé nát vụn
七花八裂 しちかはちれつ
being torn to pieces
八つ やっつ やつ
tám
八つ時 やつどき
(approx.) 2 o'clock (am or pm)
百八つ ひゃくやっつ
108 cái
八つ頭 やつがしら やっつあたま
giống khoai lang
身八つ みやつ
lỗ nhỏ ở bên hông của một số trang phục truyền thống của Nhật Bản (nằm ở nơi tay áo tiếp xúc với vạt áo, bên dưới nách)
お八つ おやつ
bữa ăn nhẹ trong ngày; bữa ăn phụ; bữa ăn thêm
御八つ ごやっつ
bữa ăn nhẹ vào buổi chiều, bữa ăn xế (vào khoảng ba giờ)
「BÁT LIỆT」
Đăng nhập để xem giải thích