八つ裂き
やつざき「BÁT LIỆT」
☆ Danh từ
Xé nát vụn

八つ裂き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 八つ裂き
七花八裂 しちかはちれつ
being torn to pieces
八つ やっつ やつ
tám
百八つ ひゃくやっつ
108 cái
八つ頭 やつがしら やっつあたま
giống khoai lang
身八つ みやつ
lỗ nhỏ ở bên hông của một số trang phục truyền thống của Nhật Bản (nằm ở nơi tay áo tiếp xúc với vạt áo, bên dưới nách)
お八つ おやつ
bữa ăn nhẹ trong ngày; bữa ăn phụ; bữa ăn thêm
御八つ ごやっつ
bữa ăn nhẹ vào buổi chiều, bữa ăn xế (vào khoảng ba giờ)
八つ口 やつくち やっつぐち
nách tay áo kimônô