Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
八つ口
やつくち やっつぐち
nách tay áo kimônô
身八つ口 みやつぐち
 lỗ nhỏ ở bên cạnh một số quần áo truyền thống của Nhật Bản 
口八丁 くちはっちょう
liến thoắng, lém; lưu loát
八つ やっつ やつ
tám
手八丁口八丁 てはっちょうくちはっちょう
eloquent and skilled (worker)
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
百八つ ひゃくやっつ
108 cái
「BÁT KHẨU」
Đăng nhập để xem giải thích