八つ口
やつくち やっつぐち「BÁT KHẨU」
☆ Danh từ
Nách tay áo kimônô

八つ口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 八つ口
身八つ口 みやつぐち
nbsp,&,lỗ nhỏ ở bên cạnh một số quần áo truyền thống của nhật bản&
口八丁 くちはっちょう
liến thoắng, lém; lưu loát
八つ やっつ やつ
tám
手八丁口八丁 てはっちょうくちはっちょう
Một người giỏi cả kỹ năng tay nghề và khả năng giao tiếp.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
百八つ ひゃくやっつ
108 cái
八つ手 やつで
lưới, dụng cụ bắt cá