Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八ヶ岳自然文化園
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
自然公園 しぜんこうえん
công viên tự nhiên
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
自然文検索 しぜんぶんけんさく
searching with natural language
自園 じえん
vườn của mình, đất canh tác của mình
自然 しぜん
giới tự nhiên
天然自然 てんねんしぜん
tự nhiên, thiên nhiên