自然公園
しぜんこうえん「TỰ NHIÊN CÔNG VIÊN」
☆ Danh từ
Công viên tự nhiên

自然公園 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自然公園
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
公園 こうえん
công viên
公公然 こうこうぜん
very much out in the open (as in a information)
公然 こうぜん
công khai, không giấu diếm
自園 じえん
vườn của mình, đất canh tác của mình
公公然と こうこうぜんと
công khai
自然 しぜん
giới tự nhiên
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)