Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八上城
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
八 はち や
tám
城 しろ じょう
thành; lâu đài.
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
八百八町 はっぴゃくやちょう
the whole enormous extent of Edo, from one side of Edo to the other
八十八夜 はちじゅうはちや
ngày thứ tám mươi tám sau ngày lập xuân (khoảng ngày 2 tháng 5)
八重八重 やえやえ
multilayered
八百八寺 はっぴゃくやでら
the large number of temples in Kyoto