Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乃 の
của
戦えば乃ち勝つ たたかえばすなわちかつ
để chiến thắng mỗi trận đánh (cái đó đấu tranh)
八つ やっつ やつ
tám
乃公 だいこう ないこう おれ
tôi (cái tôi) (thích khoe khoang trước hết - đại từ người)
乃父 だいふ
sinh ra
乃至 ないし
hoặc là
百八つ ひゃくやっつ
108 cái
八つ頭 やつがしら やっつあたま
giống khoai lang