Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
八つ手網 やつであみ やつでもう
lưới, dụng cụ bắt cá
八手 はちて
手八丁 てはっちょう
khéo tay
八つ やっつ やつ
tám
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
手がつかない 手がつかない
Bị mất tập trung (vì chuyện gì đó)