Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八代万智子
八万 はちまん やよろず
80000
万代 ばんだい まんだい よろずよ
hàng nghìn những năm; tính vĩnh hằng; mọi thứ phát sinh
八十万 はちじゅうまん やそよろず
800000
八百万 はっぴゃくまん やおよろず
myriads
千代万代 ちよよろずよ
mãi mãi; vĩnh cửu
万代草 ばんだいそう バンダイソウ
houseleek (any plant species of genus Sempervivum)
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
八千代 やちよ
tính vĩnh hằng; hàng nghìn những năm