Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八代弥
弥生時代 やよいじだい
thời kỳ Yayoi (khoảng từ thế kỉ thứ năm trước công nguyên đến thế kỉ thứ ba sau công nguyên)
八千代 やちよ
tính vĩnh hằng; hàng nghìn những năm
八十代 はちじゅうだい
những năm tám mươi (tuổi, năm, v.v.)
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
八十年代 はちじゅうねんたい
bát tuần.
弥 いや いよ よ いよよ
càng ngày càng nhiều
千代に八千代に ちよにやちよに
ngàn năm, vạn năm
弥四 わたるよん
showman; lang băm; người giả mạo; kêu quang quác