Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
弥生時代
やよいじだい
thời kỳ Yayoi (khoảng từ thế kỉ thứ năm trước công nguyên đến thế kỉ thứ ba sau công nguyên)
弥生 やよい いやおい
tháng ba âm lịch; nứt rạn
学生時代 がくせいじだい
những ngày sinh viên
弥生尽 やよいじん
last day of the third month of the lunar calendar
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時代 じだい
thời đại
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
弥生土器 やよいどき
Yayoi pottery
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
「DI SANH THÌ ĐẠI」
Đăng nhập để xem giải thích