Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
弥四
わたるよん
showman
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
弥 いや いよ よ いよよ
càng ngày càng nhiều
弥漫 びまん
sự toả khắp, sự lan tràn khắp, sự thâm nhập khắp
弥生 やよい いやおい
tháng ba âm lịch; nứt rạn
弥縫 びほう わたるぬい
Tạm thời giải quyết những thất bại và thiếu sót
弥勒 みろく
một vị phật sẽ xuất hiện trong tương lai và cứu độ chúng sinh
弥次 わたるじ
sự chế giễu, sự nhạo báng
弥久 びきゅう わたるひさ
trải dài trong cả một thời gian dài; (thời gian) kéo dài
「DI TỨ」
Đăng nhập để xem giải thích