Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八分字村
村八分 むらはちぶ
Sự khai trừ, sự tẩy chay; sự loại ra ngoài (tổ chức...)
ローマじ ローマ字
Romaji
八分 はちぶ はっぷん
8 phút
八字髭 はちじひげ
râu mép tỉa gọn đẹp hình chữ "bát"
八の字 はちのじ
hình chữ bát (八); hình số tám (8)
八文字 はちもんじ
hình dạng chữ "bát"; văn tự viết kiểu chữ "bát"
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.