Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八十二証券
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
二十八日 にじゅうはちにち
ngày 28, 28 ngày
証券 しょうけん
hối phiếu; chứng khoán
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
八十 はちじゅう やそ
tám mươi, số tám mươi
十八 じゅうはち
mười tám, số mười tám
二十八星瓢虫 にじゅうやほしてんとう ニジュウヤホシテントウ
28-spotted ladybird (Epilachna vigintioctopunctata)