Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八十日間世界一周
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
世界一周 せかいいっしゅう
sự đi vòng quanh bằng đường biển
十八界 じゅうはっかい
thuật ngữ chung cho sáu giác quan của lưỡi, nhân cách và ý thức
十八日 じゅうはちにち
ngày 18
世界一周旅行 せかいいっしゅうりょこう
vòng tròn - - thế giới đi nhẹ bước; thế giới tuần biển
世界一 せかいいち
tốt trên thế giới
十方世界 じっぽうせかい
mười cảnh giới