Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八十梟帥
梟帥 たける
leader of a fearless tribe
八十 はちじゅう やそ
tám mươi, số tám mươi
十八 じゅうはち
mười tám, số mười tám
八十八夜 はちじゅうはちや
ngày thứ tám mươi tám sau ngày lập xuân (khoảng ngày 2 tháng 5)
十八歳 じゅうはっさい
đôi tám.
十八界 じゅうはっかい
thuật ngữ chung cho sáu giác quan của lưỡi, nhân cách và ý thức
十八日 じゅうはちにち
ngày 18
十八金 じゅうはちきん
vàng 18 ca-ra