Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八千代座
八千代 やちよ
tính vĩnh hằng; hàng nghìn những năm
千代に八千代に ちよにやちよに
for millennia and millennia, for years and years, forever and ever
八千 はっせん やち
8000
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
千代 せんだい ちよ
thời kỳ dài.
八千年 はっせんねん やちとせ はちせんねん
8000 năm; hàng nghìn những năm; tính vĩnh hằng
八千歳 はちせんさい
8000 năm; hàng nghìn những năm; tính vĩnh hằng
八千草 やちぐさ やちくさ
sự đa dạng (của) những cây; nhiều cỏ