八千草
やちぐさ やちくさ「BÁT THIÊN THẢO」
☆ Danh từ
Sự đa dạng (của) những cây; nhiều cỏ

八千草 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 八千草
八千 はっせん やち
8000
千草 ちぐさ ちくさ
hoa cỏ phong phú
八千年 はっせんねん やちとせ はちせんねん
8000 năm; hàng nghìn những năm; tính vĩnh hằng
八千歳 はちせんさい
8000 năm; hàng nghìn những năm; tính vĩnh hằng
八千代 やちよ
tính vĩnh hằng; hàng nghìn những năm
八千種 やちくさ やちぐさ
many kinds
千日草 せんにちそう
cây mào gà quả địa cầu
千鳥草 ちどりそう
hoa phi yến; hoa la lét; hoa tai thỏ; hoa chân chim