Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八国山緑地
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
緑地 りょくち
vùng đất xanh.
緑地帯 りょくちたい
khu vựcxanh tươi bao quanh thành phố, vành đai xanh
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
八洲国 やしまくに
Japan
山地 さんち やまち
sơn địa
山国 やまぐに
nước có nhiều núi