緑地
りょくち「LỤC ĐỊA」
☆ Danh từ
Vùng đất xanh.
Từ đồng nghĩa của 緑地
noun
緑地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 緑地
緑地帯 りょくちたい
khu vựcxanh tươi bao quanh thành phố, vành đai xanh
緑地化計画 りょくちかけいかく
kế hoạch trồng rừng
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.