Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八大元老
元老 げんろう
người lâu năm trong nghề
元老院 げんろういん
Viện nguyên lão (cơ quan lập pháp thành lập sau thời Minh Trị và bị bãi bỏ vào năm thứ 43 thời Minh Trị ở Nhật Bản) ; thượng nghị viện (La Mã)
大老 たいろう
Ông già được tôn kính; Chức danh Đại lão (thời Edo)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
老大家 ろうたいか
bậc thầy có uy quyền và đáng được tôn kính
老大国 ろうたいこく
cường quốc thời xưa (ngày nay đã suy yếu)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê