Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八宗体制論
八宗 はっしゅう
tám tông phái Phật giáo (được truyền vào Nhật Bản)
宗論 しゅうろん
doctrinal dispute (within or between religious schools)
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
三論宗 さんろんしゅう
Sanron sect (of Buddhism)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
体制 たいせい
Quy định, thể chế ,hệ thống