Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八宗兼学
八宗 はっしゅう
tám tông phái Phật giáo (được truyền vào Nhật Bản)
兼学 けんがく
concurrently studying the teachings of two or more different schools or sects
宗学 しゅうがく
tôn giáo học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
宗教学 しゅうきょうがく
tôn giáo học
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.