八宝菜
はっぽうさい はちたからさい「BÁT BẢO THÁI」
☆ Danh từ
Món xào thập cẩm (món trung quốc), gồm rau và các loại hải sản, thịt

八宝菜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 八宝菜
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
八丈宝貝 はちじょうだからがい はちじょうたからがい ハチジョウダカラガイ ハチジョウタカラガイ
chocolate cowry (Mauritia mauritiana), humpback cowry
宝 たから
bảo.
菜種菜 なたねな ナタネナ
cải dầu (cây dầu hạt, Brassica campestris)
菜 な さい
rau cỏ.
宝永通宝 ほうえいつうほう
coin used during the Hōei period (ca. 1708)
宝号 ほうごう
name (of a buddha or bodhisattva)
宝箱 たからばこ
hộp châu báu