Các từ liên quan tới 八幡山ロープウェー
八幡 はちまん やはた
chúa trời (của) chiến tranh; hachiman
八幡宮 はちまんぐう
miếu thờ Thần chiến tranh
八幡神 はちまんじん やわたのかみ
Hachiman (god of war)
弓矢八幡 ゆみやはちまん
chúa trời (của) chiến tranh
南無八幡 なむはちまん
O Great God of Arms, I beseech your aid against my enemy
八幡知らず やわたしらず やはたしらず
mê cung
ロープウェイ ロープウェー ロープウエイ ロープウエー ロープウェイ
cáp treo
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian