Các từ liên quan tới 八幡池 (坂祝町)
八幡 はちまん やはた
chúa trời (của) chiến tranh; hachiman
八幡神 はちまんじん やわたのかみ
Hachiman (god of war)
八幡宮 はちまんぐう
miếu thờ Thần chiến tranh
弓矢八幡 ゆみやはちまん
chúa trời (của) chiến tranh
南無八幡 なむはちまん
O Great God of Arms, I beseech your aid against my enemy
八百八町 はっぴゃくやちょう
the whole enormous extent of Edo, from one side of Edo to the other
八幡知らず やわたしらず やはたしらず
mê cung
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm