Các từ liên quan tới 八戸市多賀多目的運動場
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
多目的 たもくてき
vạn năng, có thể dùng vào nhiều mục đích
多目的油 たもくてきあぶら
dầu đa năng
多目的灯 たもくてきともしび
đèn đa năng