八方
はっぽう「BÁT PHƯƠNG」
☆ Danh từ
Tám hướng
八方美人
になるのはやめなさい
Hãy thôi cái trò làm mỹ nhân tám hướng đi (=bỏ ngay việc đánh đĩ mười phương đi)

八方 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 八方
四方八方 しほうはっぽう
bốn phương tám hướng; mọi phương hướng
八方美人 はっぽうびじん
người ba phải, thảo mai
八方睨み はっぽうにらみ
việc quan sát mọi hướng
八方破れ はっぽうやぶれ
full of holes (e.g. argument), vulnerable to any kind of attack (or criticism, etc.)
八方円満 はっぽうえんまん
to the satisfaction of all parties, all sides being happy and satisfied
八方行灯 はっぽうあんどん
large hanging paper lantern
八方塞がり はっぽうふさがり
mọi cánh cửa đều đóng, hết đường, hết cách
八方ふさがり はっぽうふさがり
Không nghe lời người khác, không nghe ai ngăn cản