Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
八月 はちがつ
Tháng tám
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
砂八目 すなやつめ スナヤツメ
chim ưng biển vùng Viễn Đông
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
濡れ荷 ぬれに
hàng bị thấm.
濡れ性 ぬれせい
tính ẩm ướt
濡れティッシュ ぬれティッシュ
khăn giấy ướt
濡れ損 ぬれそん
hư hại do thấm nước, dầu.