Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八木正信
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正木 まさき マサキ
làm thành hình con suốt cái cây
八正道 はっしょうどう
bát chính đạo
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
八木アンテナ やぎアンテナ
Yagi antenna
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê