Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八木真澄
真澄鏡 まそかがみ ますかがみ まそみかがみ
perfectly clear mirror
真澄の鏡 ますみのかがみ
gương trong suốt
真澄の空 ますみのそら
bầu trời trong trẻo (thường dùng trong thơ ca, văn học, nghệ thuật)
八木アンテナ やぎアンテナ
Yagi antenna
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
真木瓜 まぼけ
Choenomeles lagenaria, maboke flowering quince
インドゴムのき インドゴムの木
cây cao su của Ấn độ
リンゴのき リンゴの木
táo.