Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
神社 じんじゃ
đền
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã
八幡神 はちまんじん やわたのかみ
Hachiman (god of war)
八十神 やそがみ
nhiều vị thần
八将神 はちしょうじん はちしょうしん
tám vị thần tướng
神明社 しんめいしゃ
đền Shinmeisha
神社局 じんじゃきょく
Bureau of Shrine Affairs (1900-1940)
櫛 くし
lược chải đầu; lược