神社局
じんじゃきょく「THẦN XÃ CỤC」
☆ Danh từ
Bureau of Shrine Affairs (1900-1940)

神社局 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神社局
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
神社 じんじゃ
đền
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã
神明社 しんめいしゃ
đền Shinmeisha
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.