Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八溝山地
地溝 ちこう
thung lũng được tạo nên do sự lún xuống của vỏ trái đất
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
山地 さんち やまち
sơn địa
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN