Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八相縁起
縁起 えんぎ
điềm báo
縁起物 えんぎもの
bùa, phù
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
縁起直し えんぎなおし
thay đổi vận mệnh; việc cố gắng thay đổi vận số
七顛八起 しちてんはっき
những sự thăng trầm (của) cuộc sống; luôn luôn (mọc) lên sau một sự rơi hoặc những sự thất bại lặp lại
七転八起 しちてんはっき
những sự thăng trầm (của) cuộc sống; luôn luôn (mọc) lên sau một sự rơi hoặc những sự thất bại lặp lại
十二縁起説 じゅうにえんぎせつ
thuyết về mười hai sự khổ đau, ràng buộc
縁起がいい えんぎがいい
Có duyên, điềm lành