縁起を担ぐ
えんぎをかつぐ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Mê tín, tin vào điềm báo

Bảng chia động từ của 縁起を担ぐ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 縁起を担ぐ/えんぎをかつぐぐ |
Quá khứ (た) | 縁起を担いだ |
Phủ định (未然) | 縁起を担がない |
Lịch sự (丁寧) | 縁起を担ぎます |
te (て) | 縁起を担いで |
Khả năng (可能) | 縁起を担げる |
Thụ động (受身) | 縁起を担がれる |
Sai khiến (使役) | 縁起を担がせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 縁起を担ぐ |
Điều kiện (条件) | 縁起を担げば |
Mệnh lệnh (命令) | 縁起を担げ |
Ý chí (意向) | 縁起を担ごう |
Cấm chỉ(禁止) | 縁起を担ぐな |