Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八神ひろき
八幡神 はちまんじん やわたのかみ
Hachiman (god of war)
八十神 やそがみ
nhiều vị thần
八将神 はちしょうじん はちしょうしん
tám vị thần tướng
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
第八脳神経 だいはちのうしんけい
dây thần kinh sọ thứ tám
八百万の神 やおよろずのかみ
yaorozu no kami (tám triệu vị thần; vô số thần)
yếu đuối; ẻo lả; mỏng mảnh; dễ vỡ.
八重咲き やえざき
sự nở hoa nhiều cánh kép