Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八箇村
八箇年 はちかねん
octennial
八十八箇所 はちじゅうはっかしょ
88 địa điểm hành hương
村八分 むらはちぶ
Sự khai trừ, sự tẩy chay; sự loại ra ngoài (tổ chức...)
四国八十八箇所 しこくはちじゅうはっかしょ
chuyến hành hương qua 88 cảnh chùa (Shikoku Henro)
箇箇 ここ
từng cái một, mỗi cái; từng người một, mỗi người
箇 つ ち ぢ じ か カ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), a noun read using its on-yomi
một; a mảnh
箇所 かしょ
chỗ; nơi; địa điểm; điểm